Có 2 kết quả:
吧唧吧唧 bā ji bā ji ㄅㄚ ㄅㄚ • 巴唧巴唧 bā ji bā ji ㄅㄚ ㄅㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(onom.) smacking the lips
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 吧唧吧唧[ba1 ji5 ba1 ji5]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0